đàn áp nghĩa tiếng Đức là unterdrücken
đàn áp còn có các bản dịch khác là
tyrannisch, Unterdrückung, unterdrückerisch, niederstempeln, abwürgen
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan unterdrücken: đàn áp
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
unterdrücken
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
đàn áp