đã xé nghĩa tiếng Anh là have ripped
/hæv rɪpt/
đã xé còn có các bản dịch khác là
torn, rended, rent, have rent, have torn
Bản dịch được cập nhật vào ngày 02-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan have ripped: đã xé
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
have ripped
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
đã xé