đã xé nghĩa tiếng Anh là
have rent
/hæv rɛnt/rendɪd/
(v)(Present perfect)
đã xé còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan have rent: đã xé
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
have rent