rended (v)(Past participle) nghĩa tiếng Việt là
đã xé
rended phiên âm IPA là /rɛnt/rendɪd/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan rended
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
rended