đã xé nghĩa tiếng Anh là
rent
/rɛnt/
(v)(Past participle)
đã xé còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 29-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của rent
Nghe phát âm giọng Mỹ của rent
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đã xé
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của rent
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan rent: đã xé
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
rent