đã xé nghĩa tiếng Anh là
torn
/tɔrn/
(v)(Past participle)
đã xé còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 03-05-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của torn
Nghe phát âm giọng Mỹ của torn
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đã xé
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của torn
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan torn: đã xé
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
torn