đã nhìn nghĩa tiếng Anh là have looked
/hæv lʊkt/
đã nhìn còn có các bản dịch khác là
have/has looked, looked, viewed, have viewed, eyed
Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan have looked: đã nhìn
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
have looked
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
đã nhìn