eyed nghĩa tiếng Việt là đã nhìn
eyed phiên âm IPA là /aɪd/
eyed còn có các bản dịch khác là
Nhìn chằm chằm
Bản dịch được cập nhật vào ngày 02-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan eyed
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
eyed
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
đã nhìn