have viewed (v) nghĩa tiếng Việt là
đã nhìn
have viewed phiên âm IPA là /hæv vjuːd/
have viewed còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của have viewed
Nghe phát âm giọng Mỹ của have viewed
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đã nhìn
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của have viewed
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan have viewed
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
have viewed