đã nhìn nghĩa tiếng Anh là have viewed
/hæv vjuːd/
đã nhìn còn có các bản dịch khác là
have/has looked, looked, have looked, viewed, eyed
Bản dịch được cập nhật vào ngày 03-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan have viewed: đã nhìn
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
have viewed
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
đã nhìn