đã nhìn nghĩa tiếng Anh là have/has looked
/hæv/həz lʊkt/
đã nhìn còn có các bản dịch khác là
looked, have looked, viewed, have viewed, eyed
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan have/has looked: đã nhìn
Mở Rộng
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
đã nhìn