cửa hàng nghĩa tiếng Đức là Etablissement
cửa hàng còn có các bản dịch khác là
Geschäft, Laden, Geschäfte, Handlung
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Etablissement: cửa hàng
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Etablissement
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
cửa hàng