Etablissement nghĩa tiếng Việt là cửa hàng
Etablissement còn có các bản dịch khác là
Cơ quan, học viện, viện, trụ sở, xí nghiệp
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Etablissement
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Etablissement
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
cửa hàng