giấy biên nhận của ngân hàng nghĩa tiếng Đức là Bankbeleg
Bản dịch được cập nhật vào ngày 01-05-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Bankbeleg: giấy biên nhận của ngân hàng
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Bankbeleg