Geschäft nghĩa tiếng Việt là Cửa hàng
Geschäft còn có các bản dịch khác là
Cửa hiệu, công việc, thỏa thuận, giao dịch, hoạt động thương nghiệp
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Geschäft
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Geschäft
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Cửa hàng