Cửa hàng nghĩa tiếng Đức là Geschäft
Cửa hàng còn có các bản dịch khác là
Laden, Geschäfte, Handlung, Etablissement
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Geschäft: Cửa hàng
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Geschäft
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Cửa hàng