cư trú nghĩa tiếng Đức là
hausen
(Vi)
cư trú còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của hausen
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của cư trú
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của hausen
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan hausen: cư trú
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
hausen