bevölkernd (adj) (Part. I: „bevölkern“) nghĩa tiếng Việt là
cư trú
bevölkernd còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của bevölkernd
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của cư trú
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của bevölkernd
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan bevölkernd
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
bevölkernd