residieren nghĩa tiếng Việt là cư trú
residieren còn có các bản dịch khác là
đặt thủ phủ, đặt trụ sở, Đóng đô
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-09-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan residieren
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
residieren
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
cư trú