cư trú nghĩa tiếng Đức là residieren
cư trú còn có các bản dịch khác là
innewohnt, ansässig, siedeln
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-09-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan residieren: cư trú
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
residieren
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
cư trú