Bewohnung (f) nghĩa tiếng Việt là
cư trú
Bewohnung còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của Bewohnung
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của cư trú
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của Bewohnung
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Bewohnung
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Bewohnung