wohnen (v) nghĩa tiếng Việt là
cư trú
wohnen còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của wohnen
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của cư trú
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của wohnen
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan wohnen
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
wohnen