Sống nghĩa tiếng Đức là wohnen
Sống còn có các bản dịch khác là
gelebt, hausen, wohnte, lebend, lebte
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan wohnen: Sống
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
wohnen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Sống