wohnen nghĩa tiếng Việt là Sống
wohnen còn có các bản dịch khác là
Cư trú, ở
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan wohnen
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
wohnen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Sống