bewohnen (v) nghĩa tiếng Việt là
cư trú
bewohnen còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 03-10-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của bewohnen
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của cư trú
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của bewohnen
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan bewohnen
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
bewohnen