chôn nghĩa tiếng Đức là einbetten
chôn còn có các bản dịch khác là
eingraben, begraben, vergräbt
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan einbetten: chôn
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
einbetten
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
chôn