chôn nghĩa tiếng Đức là vergräbt
chôn còn có các bản dịch khác là
eingraben, begraben, einbetten
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan vergräbt: chôn
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
vergräbt
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
chôn