vergräbt nghĩa tiếng Việt là chôn
vergräbt còn có các bản dịch khác là
Chôn giấu, chôn vùi
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan vergräbt
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
vergräbt
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
chôn