chôn nghĩa tiếng Đức là eingraben
chôn còn có các bản dịch khác là
begraben, vergräbt, einbetten
Bản dịch được cập nhật vào ngày 29-08-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan eingraben: chôn
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
eingraben
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
chôn