einbetten nghĩa tiếng Việt là chôn
einbetten còn có các bản dịch khác là
Nhúng vào, đặt vào, nhúng, thờ cúng, tôn trọng
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan einbetten
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
einbetten
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
chôn