chăn nghĩa tiếng Anh là
cover
/ˈkʌvər/
(n)
chăn còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của cover
Nghe phát âm giọng Mỹ của cover
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của chăn
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của cover
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan cover: chăn
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
cover