blankets nghĩa tiếng Việt là chăn
blankets phiên âm IPA là /ˈblæŋkɪts/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 02-07-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan blankets
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
blankets
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
chăn