grazed (past tense) nghĩa tiếng Việt là
chăn
grazed phiên âm IPA là /ɡreɪzd/
grazed còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan grazed
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
grazed