quilt (n) nghĩa tiếng Việt là
chăn
quilt phiên âm IPA là /kwɪlt/
quilt còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-03-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của quilt
Nghe phát âm giọng Mỹ của quilt
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của chăn
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của quilt
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan quilt
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
quilt