comforter nghĩa tiếng Việt là
chăn
comforter phiên âm IPA là /ˈkʌmfərtər/
comforter còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của comforter
Nghe phát âm giọng Mỹ của comforter
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của chăn
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của comforter
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan comforter
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
comforter