Blanket (n) nghĩa tiếng Việt là
chăn
Blanket phiên âm IPA là /ˈblæŋkɪt/
Blanket còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của Blanket
Nghe phát âm giọng Mỹ của Blanket
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của chăn
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của Blanket
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Blanket
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Blanket