bùng nổ nghĩa tiếng Đức là platzen
bùng nổ còn có các bản dịch khác là
boomen, entbrennen, ausbrechen, Expansion, Boom
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan platzen: bùng nổ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
platzen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
bùng nổ