Bùng nổ nghĩa tiếng Đức là boomen
Bùng nổ còn có các bản dịch khác là
entbrennen, platzen, ausbrechen, Expansion, Boom
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan boomen: Bùng nổ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
boomen