Diễn Giải
bùng nổ nghĩa tiếng Đức là
Boom
(m)(-s)
bùng nổ còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của Boom
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Boom: bùng nổ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Boom