Bùng nổ nghĩa tiếng Đức là Expansion
Bùng nổ còn có các bản dịch khác là
boomen, entbrennen, platzen, ausbrechen, Boom
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Expansion: Bùng nổ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Expansion