bùng nổ nghĩa tiếng Đức là ausbrechen
bùng nổ còn có các bản dịch khác là
boomen, entbrennen, platzen, Expansion, Boom
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan ausbrechen: bùng nổ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
ausbrechen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
bùng nổ