bữa ăn dịch Việt sang Anh và có nghĩa trong tiếng Anh là meals
/miːlz/
bữa ăn còn có các bản dịch khác là
meal, repast, Ration, dining, serving
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan meals: bữa ăn
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
meals
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
bữa ăn