Bữa ăn nghĩa tiếng Anh là meal
/miːl/
Bữa ăn còn có các bản dịch khác là
mealtime, Ration, dining, serving, repast
Bản dịch được cập nhật vào ngày 03-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan meal: Bữa ăn
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
meal
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
Bữa ăn