bữa ăn nghĩa tiếng Anh là dining
/ˈdaɪnɪŋ/
bữa ăn còn có các bản dịch khác là
mealtime, Ration, serving, repast, meals
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan dining: bữa ăn
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
dining
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
bữa ăn