mealtime nghĩa tiếng Việt là bữa ăn
mealtime phiên âm IPA là /ˈmiːltaɪm/
mealtime còn có các bản dịch khác là
Giờ ăn, thời gian ăn
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan mealtime
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
mealtime
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
bữa ăn