repast nghĩa tiếng Việt là Bữa ăn
repast phiên âm IPA là /rɪˈpæst/
repast còn có các bản dịch khác là
Giờ ăn, bữa cơm
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan repast
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
repast
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
Bữa ăn