món ăn sau bữa nghĩa tiếng Anh là
afters
/ˈæftərz/
(n)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của afters
Nghe phát âm giọng Mỹ của afters
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của món ăn sau bữa
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan afters: món ăn sau bữa
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
afters