brittle (adj) nghĩa tiếng Việt là
giòn
brittle phiên âm IPA là /ˈbrɪtl̩/
brittle còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-10-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của brittle
Nghe phát âm giọng Mỹ của brittle
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của giòn
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của brittle
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan brittle
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
brittle