bedding piece (n) nghĩa tiếng Việt là
miếng đệm
bedding piece phiên âm IPA là /ˈbɛdɪŋ piːs/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-12-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan bedding piece
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
bedding piece