bày tỏ dịch Việt sang Đức và có nghĩa trong tiếng Đức là auslegen
bày tỏ còn có các bản dịch khác là
sagen, zeigen, aussagen, äußern, äußert
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan auslegen: bày tỏ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
auslegen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
bày tỏ